Có 2 kết quả:

胡琴儿 hú qínr ㄏㄨˊ 胡琴兒 hú qínr ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 胡琴[hu2 qin2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 胡琴[hu2 qin2]